|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng thực
![](img/dict/D0A549BC.png) | certifier; attester; vidimer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng thực một bản sao y nguyên bản | | certifier une copie conforme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng thực một sự việc | | attester un fait | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng thực bản sao một chứng thư | | vidimer la copie d'un acte |
|
|
|
|